Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slapdash
slapdash
/"slæpdæʃ/
Tính từ
ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh
Danh từ
công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa
Thảo luận
Thảo luận