1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slantwise

slantwise

/"slɑ:ntweiz/ (slantwise) /"slɑ:ntweiz/
Phó từ
  • nghiêng, xiên, chéo; xếch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận