Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slantwise
slantwise
/"slɑ:ntweiz/ (slantwise) /"slɑ:ntweiz/
Phó từ
nghiêng, xiên, chéo; xếch
Thảo luận
Thảo luận