1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slant distance

slant distance

Điện tử - Viễn thông
  • khoảng cách nghiêng
  • tầm nghiêng
Cơ khí - Công trình
  • khoảng cách xiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận