1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slangily

slangily

Phó từ
  • tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng
  • thích nói lóng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận