1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slang

slang

/slæɳ/
Danh từ
Động từ
  • mắng, chửi, rủa
  • nói lóng
Kỹ thuật
  • lóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận