1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slanderous

slanderous

/"slɑ:ndərəs/
Tính từ
  • vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận