Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slalom
slalom
/"sleiləm/
Danh từ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
Thảo luận
Thảo luận