slag
/slæg/
Danh từ
- kỹ thuật xỉ, vảy (sắt)
Nội động từ
- kết thành xỉ
Kỹ thuật
- bọt tuyển nổi
- đồ phế thải
- gỉ sắt
- làm kết tụ
- làm kết xỉ
- nung
- vảy
- vảy sắt
- vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)
- xỉ
- xỉ cứng
- xỉ lò
- xỉ lò cao
- xỉ than
- xỉ tro
Cơ khí - Công trình
- kết xỉ
Xây dựng
- xỉ (đá) núi lửa
Chủ đề liên quan
Thảo luận