1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slag

slag

/slæg/
Danh từ
Nội động từ
  • kết thành xỉ
Kỹ thuật
  • bọt tuyển nổi
  • đồ phế thải
  • gỉ sắt
  • làm kết tụ
  • làm kết xỉ
  • nung
  • vảy
  • vảy sắt
  • vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)
  • xỉ
  • xỉ cứng
  • xỉ lò
  • xỉ lò cao
  • xỉ than
  • xỉ tro
Cơ khí - Công trình
  • kết xỉ
Xây dựng
  • xỉ (đá) núi lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận