Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slackly
slackly
Phó từ
xem slack
Tính từ
mềm yếu, lỏng lẻo, chùng
thương nghiệp
ế ẩm
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Thảo luận
Thảo luận