1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slacking

slacking

Kỹ thuật
  • độ giơ
  • sự chùng
  • sự lỏng
Hóa học - Vật liệu
  • sự làm chùng
  • sự nới
Xây dựng
  • sự phong hóa (của đá)
  • sự võng (của cáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận