Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slackening
slackening
Danh từ
xem slacken
Động từ
nới lỏng; làm chùng
nới (ốc vít)
Kinh tế
sự trì trệ
sút giảm
kinh tế
suy giảm
Kỹ thuật
độ giơ
sự chùng
sự lỏng
Xây dựng
sự nới lỏng (bulông)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận