1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slacken

slacken

/"slækn/
Động từ
  • nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)
  • làm chận lại; chậm (bước) lại
  • làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt
Nội động từ
  • trở nên uể oải
  • trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh
  • giảm bớt
  • đình trệ (sự buôn bán)
  • dịu đi, bớt quyết liệt
Kỹ thuật
  • làm chùng
  • nới
  • nới lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận