Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slack water
slack water
/"slæk,wɔtə/
Danh từ
lúc nước không lên không xuống
dòng nước không chảy
Kỹ thuật
nước chết
nước đọng
nước đứng
nước triều đứng (thủy triều)
nước tù
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận