1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slack water

slack water

/"slæk,wɔtə/
Danh từ
  • lúc nước không lên không xuống
  • dòng nước không chảy
Kỹ thuật
  • nước chết
  • nước đọng
  • nước đứng
  • nước triều đứng (thủy triều)
  • nước tù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận