1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slack variable

slack variable

Kinh tế
  • biến lượng hoãn xung
  • biến phụ
  • lượng biến đổi đệm
Toán - Tin
  • biến bù (lệch)
  • biến bù, (lệch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận