1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slack season

slack season

Kinh tế
  • mùa ít hoạt động, mùa ế ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận