Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slack periods
slack periods
Kinh tế
thời kỳ đình đốn, ế ẩm
thời kỳ ít hoạt động
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận