Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slack-baked
slack-baked
/"slæk"beikt/
Tính từ
nướng non
bánh mỳ
nghĩa bóng
non nớt
Kinh tế
chưa nướng đến
Chủ đề liên quan
Bánh mỳ
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận