Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slabbing crater
slabbing crater
Xây dựng
hố bóc đất đá
hố cản
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận