1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slabber

slabber

/"slɔbə/ (slabber) /"slæbə/
Danh từ
  • nước dãi
  • chuyện uỷ mị sướt mướt
  • tình cảm uỷ mị
Nội động từ
  • nhỏ dãi, chảy nước dãi
  • thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
Động từ
  • làm dính nước dãi (vào quần áo)
  • làm ẩu; làm vụng về
Hóa học - Vật liệu
  • máy cắt tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận