1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skysail

skysail

/"skaiseil/
Danh từ
  • buồm cánh chim (cũng sky-scraper)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận