Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skysail
skysail
/"skaiseil/
Danh từ
buồm cánh chim (cũng sky-scraper)
Thảo luận
Thảo luận