1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skyrocketing price

skyrocketing price

Kinh tế
  • giá lên vùn vụt
  • giá tăng vọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận