1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skylight

skylight

/"skailait/
Danh từ
  • cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà
Kỹ thuật
  • cửa mái
  • mái kính
Giao thông - Vận tải
  • cửa chiếu sáng (ở boong)
Xây dựng
  • cửa sổ mái
  • cửa trời (bằng những tấm kính trên mái nhà)
  • đỉnh mái kính
  • mái kính (để lấy ánh sáng)
  • ô sáng vòm trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận