1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sky-rocket

sky-rocket

/"skai,rɔkit/
Danh từ
  • pháo thăng thiên
Nội động từ
  • tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận