Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sky-rocket
sky-rocket
/"skai,rɔkit/
Danh từ
pháo thăng thiên
Nội động từ
tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả)
Thảo luận
Thảo luận