Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sky-clad
sky-clad
/"skaiklæd/
Tính từ
đùa cợt
mặc áo da, trần truồng
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận