Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skive
skive
/skaiv/
Động từ
lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
mài mòn (mặt ngọc)
Cơ khí - Công trình
đá mài kim cương
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận