1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skive

skive

/skaiv/
Động từ
  • lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)
  • mài mòn (mặt ngọc)
Cơ khí - Công trình
  • đá mài kim cương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận