1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skittishness

skittishness

/"skitiʃnis/
Danh từ
  • tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng ngựa
  • tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ phụ nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận