1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skittishly

skittishly

Phó từ
  • hay lồng, bất kham; khó điều khiển ngựa
  • õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là phụ nữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận