Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skittishly
skittishly
Phó từ
hay lồng, bất kham; khó điều khiển
ngựa
õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là phụ nữ)
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận