1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skitter

skitter

/"skitə/
Nội động từ
  • bay đớp mặt nước chim
  • câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận