Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skitter
skitter
/"skitə/
Nội động từ
bay đớp mặt nước
chim
câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận