1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skippingly

skippingly

/"skipiɳli/
Phó từ
  • nhảy, nhảy nhót
  • hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận