1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skipper

skipper

/"skipə/
Danh từ
Kinh tế
  • bướm nâu
  • cá thu đao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận