skipper
/"skipə/
Danh từ
- người nhảy dây
- người đọc sách hay bỏ quãng
- thuyền trưởng
- động vật bướm nâu
- động vật cá thu đao
- hàng không hoa tiêu trưởng
- thể thao đội trưởng, thủ quân
Kinh tế
- bướm nâu
- cá thu đao
Chủ đề liên quan
Thảo luận