Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skipjack
skipjack
/"skipdʤæk/
Danh từ
con nhảy (đồ chơi của trẻ con)
cá nhảy; bọ nhảy
Kinh tế
cá ngừ phương đông
cá ngừ vân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận