1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skipjack

skipjack

/"skipdʤæk/
Danh từ
  • con nhảy (đồ chơi của trẻ con)
  • cá nhảy; bọ nhảy
Kinh tế
  • cá ngừ phương đông
  • cá ngừ vân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận