Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skipants
skipants
/"ski:pænts/
Danh từ
quần trượt tuyết, quần đi xki
Thảo luận
Thảo luận