1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skip distance

skip distance

Điện tử - Viễn thông
  • khoảng cách bước nhảy
  • khoảng nhảy (sóng phản xạ)
Điện lạnh
  • khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
Điện
  • khoảng tắt sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận