Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skinny
skinny
/"skini/
Tính từ
da; như da
gầy giơ xương, gầy nhom
Xây dựng
gầy
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận