1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skinny

skinny

/"skini/
Tính từ
  • da; như da
  • gầy giơ xương, gầy nhom
Xây dựng
  • gầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận