1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skinner

skinner

/"skinə/
Danh từ
  • người lột da thú
  • người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông
  • tiếng lóng kẻ lừa đảo
Kinh tế
  • dao cạo da
  • máy đánh vảy cá
  • máy lột bì
  • máy lột da
  • sự lột da
Cơ khí - Công trình
  • dụng cụ gỡ vỏ bọc (cách điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận