Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skinless
skinless
Tính từ
không có da; không vỏ
Kinh tế
không da
không vỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận