1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skinflint

skinflint

/"skinflint/
Danh từ
  • người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận