1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skin tracking

skin tracking

Điện lạnh
  • theo dõi mặt ngoài (bằng rađa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận