1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skin resistance

skin resistance

Kỹ thuật
  • điện trở bề mặt
  • điện trở lớp da
  • sức bền bề mặt
Điện lạnh
  • điện trở lớp mặt ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận