1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skin-diving

skin-diving

Danh từ
  • môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận