Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skimpy
skimpy
/"skimpi/
Tính từ
bủn xỉn, keo kiệt
thiếu, không đủ
skimpy
coat
:
áo chật; áo thiếu vải
Thảo luận
Thảo luận