1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skimming

skimming

Kinh tế
  • sự hớt
  • sự vớt
Kỹ thuật
  • bọt váng
  • sự hớt bọt
  • sự múc xỉ nổi
  • xỉ nổi
Hóa học - Vật liệu
  • sự hớt váng
  • sự tách bọt
  • sự tách xỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận