skimmer
/"skimə/
Danh từ
- người gạn kem (trong sữa)
- người đọc lướt một quyển sách
- thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
- thuyền máy nhẹ và nhanh
- động vật nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)
Kinh tế
- bộ phận tách bọt
- bộ phận tháo bọt
- cào có đục lỗ để cào muối
- sự trôi hạt
- thiết bị tách sữa
Kỹ thuật
- dụng cụ hớt dầu
- gậy tháo xỉ
- que cào xỉ
- xẻng tháo xỉ
Chủ đề liên quan
Thảo luận