1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skimmer

skimmer

/"skimə/
Danh từ
  • người gạn kem (trong sữa)
  • người đọc lướt một quyển sách
  • thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
  • thuyền máy nhẹ và nhanh
  • động vật nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)
Kinh tế
  • bộ phận tách bọt
  • bộ phận tháo bọt
  • cào có đục lỗ để cào muối
  • sự trôi hạt
  • thiết bị tách sữa
Kỹ thuật
  • dụng cụ hớt dầu
  • gậy tháo xỉ
  • que cào xỉ
  • xẻng tháo xỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận