Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skimble-scamble
skimble-scamble
/"skimbl,skæmbl/
Tính từ
không có mạch lạc, lộn xộn
Thảo luận
Thảo luận