1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skimble-scamble

skimble-scamble

/"skimbl,skæmbl/
Tính từ
  • không có mạch lạc, lộn xộn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận