Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skillet
skillet
/"skilit/
Danh từ
xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)
Anh - Mỹ
chảo rán
Kỹ thuật
chén nung
Xây dựng
gỗ dán loại mỏng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận