1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skillet

skillet

/"skilit/
Danh từ
  • xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)
  • Anh - Mỹ chảo rán
Kỹ thuật
  • chén nung
Xây dựng
  • gỗ dán loại mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận