1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skidding

skidding

Kỹ thuật
  • sự quay trượt
  • sự trượt bánh
Xây dựng
  • sự chất gỗ
  • xếp gỗ
Cơ khí - Công trình
  • trượt ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận