1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skid proof

skid proof

Kỹ thuật
  • chống trượt
Xây dựng
  • chống trượt (trên mặt đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận