1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skiagraph

skiagraph

/"skaiəgrɑ:f/ (skiagraph) /"skaiəgrɑ:f/
Danh từ
  • ánh vẽ bóng
  • kiến trúc mặt cắt đứng (một cái nhà)
Cơ khí - Công trình
  • ánh tia X, ánh vẽ bóng
Điện lạnh
  • phim chiếu điện
Y học
  • phim chụp X quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận