Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ski-jump
ski-jump
/"ski:dʤʌmp/
Danh từ
môn nhảy xki; cái nhảy xki
đường dốc nhảy xki
Xây dựng
cầu nhảy trượt tuyết
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận