1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skewness

skewness

Kinh tế
  • độ nghiêng, hệ số bất đối xứng
  • hệ số bất đối xứng
Kỹ thuật
  • hệ số lệch
Toán - Tin
  • tính ghềnh
  • tính lệch
  • tính xiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận